21
12
6, 1926
5, Bính Dần

Ngày 21/6/1926 là 12/5 năm Bính Dần

Ngày 12/5 AL là: ngày Tân Tỵ, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Dần.

Tiết khí (9): Mang Chủng (88.590) (14/15)

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Dần Hỏa Dương Lư Trung Hỏa Lửa trong lò
Tháng Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Kim
Thổ
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (9): Mang Chủng (88.590) (14/15)

Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 20/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:19:34 AM
Mặt trời lặn 06:11:04 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:45:19 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:56:16 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:34:21 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:28:47 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:01:50 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:00:45 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:29:53 PM