Ngày 21/6/1977 là 5/5 năm Đinh Tỵ
Ngày 5/5 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Bính Ngọ, năm Đinh Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (89.230) (14/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 01/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:19:48 AM |
Mặt trời lặn |
06:11:19 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:33 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:31 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:34:36 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:02 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:02:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:00 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:30:07 PM |