21
1
6, 2001
5, Tân Tỵ

Ngày 21/6/2001 là 1/5 năm Tân Tỵ

Ngày 1/5 AL là: ngày Ất Mão, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Tỵ.

Tiết khí (9): Mang Chủng (89.430) (15/15)

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (9): Mang Chủng (89.430) (15/15)

Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 19/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:19:54 AM
Mặt trời lặn 06:11:24 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:45:39 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 04:56:37 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:34:41 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:29:08 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:02:10 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:01:06 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:13 PM