Ngày 21/7/2086 là 11/6 năm Bính Ngọ
Ngày 11/6 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Ất Mùi, năm Bính Ngọ.
Tiết khí (11): Tiểu Thử (118.480) (14/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (11): Tiểu Thử (118.480) (14/15)
Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 20/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:28:03 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:02 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:05:19 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:46 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:38:33 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:02:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:11:21 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:29:43 PM |