Ngày 22/1/1980 là 5/12 năm Kỷ Mùi
Ngày 5/12 AL là: ngày Giáp Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 24 - Đại Hàn (300.820) (15/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:52 AM |
Mặt trời lặn |
05:40:45 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:55:18 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:29 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:03:07 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:34 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:29:02 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:55:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:54:49 PM |