Ngày 22/11/1958 là 12/10 năm Mậu Tuất
Ngày 12/10 AL là: ngày Quý Mão, tháng Quý Hợi, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (238.880) (13/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:44:40 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:15 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:58 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:22:16 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:39 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:56:20 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:36 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:30:32 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:23 PM |