Ngày 22 tháng 11, 2092 là 23/10 năm Nhâm Tý - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡240.39 °
Ngày 23/10 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tý. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (240.390) (1/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:45:10 AM |
11:30:09 AM |
05:15:08 PM |
Dân dụng |
05:22:43 AM |
// |
05:37:35 PM |
Biển |
04:56:43 AM |
// |
06:03:34 PM |
Thiên văn |
04:30:53 AM |
// |
06:29:25 PM |