Ngày 22 tháng 12, 1964 là 19/11 năm Giáp Thìn - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡269.84 °
Ngày 19/11 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn. Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (21): Đại Tuyết (269.840) (15/15)
Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 27/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
07:00:39 AM |
12:42:32 PM |
06:24:24 PM |
Dân dụng |
06:37:43 AM |
// |
06:47:21 PM |
Biển |
06:11:10 AM |
// |
07:13:53 PM |
Thiên văn |
05:44:48 AM |
// |
07:40:16 PM |