Ngày 22/12/2024 là 22/11 năm Giáp Thìn
Ngày 22/11 AL là: ngày Canh Thân, tháng Bính Tý, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Canh Thân |
Mộc |
Dương |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (270.330) (15/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 47/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:00:43 AM |
Mặt trời lặn |
05:24:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:36 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:37:46 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:47:25 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:11:14 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:13:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:44:51 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:40:20 PM |