22
3
2, 1966
2, Bính Ngọ

Ngày 22/2/1966 là 3/2 năm Bính Ngọ

Ngày 3/2 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Tân Mão, năm Bính Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời
Tháng Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Nhâm Tý Mộc Dương Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Mộc
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Thủy
Kim
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 2 - Vũ Thủy (332.580) (2/15)

Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 36/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 07:03:18 AM
Mặt trời lặn 06:51:55 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:57:36 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:41:54 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:13:19 PM
Mặt trời mọc (biển) 06:17:02 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:38:11 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:52:14 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:02:58 PM