Ngày 22/2/2005 là 14/1 năm Ất Dậu
Ngày 14/1 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Dần, năm Ất Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Dậu |
Thuỷ |
Âm |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (333.170) (3/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:02:58 AM |
Mặt trời lặn |
05:51:56 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:57:27 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:41:35 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:16:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:11 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:51:57 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:02:57 PM |