22
17
3, 1981
2, Tân Dậu

Ngày 22/3/1981 là 17/2 năm Tân Dậu

Ngày 17/2 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Mão, năm Tân Dậu.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Tháng Tân Mão Mộc Âm Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách
Ngày Kỷ Hợi Mộc Âm Bình Địa Mộc Gỗ đồng bằng

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thổ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Kim
Mộc
Thủy
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Kim
Thổ
Mộc
Kim
Mộc
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 4 - Xuân Phân (10) (1/15)

Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 51/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:46:56 AM
Mặt trời lặn 05:54:57 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:57 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:25:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:16:03 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:01:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:40:39 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:36:36 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:05:18 PM