Ngày 22/5/2045 là 6/4 năm Ất Sửu
Ngày 6/4 AL là: ngày Bính Tý, tháng Tân Tỵ, năm Ất Sửu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (61.050) (1/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 06/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:18:04 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:40 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:55:19 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:01 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:52:48 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:19 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:20:01 PM |