Ngày 22/8/1955 là 5/7 năm Ất Mùi
Ngày 5/7 AL là: ngày Ất Mão, tháng Giáp Thân, năm Ất Mùi.
Tiết khí (13): Lập Thu (147.850) (13/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Ngày |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (13): Lập Thu (147.850) (13/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:40 AM |
Mặt trời lặn |
06:01:23 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:02 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:00 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:23:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:45:36 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:48:27 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:19:59 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:14:04 PM |