22
12
8, 1999
7, Kỷ Mão

Ngày 22/8/1999 là 12/7 năm Kỷ Mão

Ngày 12/7 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Nhâm Thân, năm Kỷ Mão.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Kỷ Mão Thổ Âm Thành Đầu Thổ Đất trên thành
Tháng Nhâm Thân Kim Dương Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm
Ngày Bính Ngọ Thuỷ Dương Thiên Hà Thủy Nước trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Mộc
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Hỏa
Mộc
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Thủy
Hỏa
Thổ
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 13 - Lập Thu (148.20) (13/15)

Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:32:45 AM
Mặt trời lặn 06:01:14 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:46:59 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:11:05 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:22:54 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:45:42 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:48:17 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:20:07 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:13:52 PM