Ngày 22/8/2004 là 7/7 năm Giáp Thân
Ngày 7/7 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Nhâm Thân, năm Giáp Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thân |
Thuỷ |
Dương |
Tuyền Trung Thủy |
Nước trong suối |
Tháng |
Nhâm Thân |
Kim |
Dương |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (148.960) (13/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:48 AM |
Mặt trời lặn |
06:00:47 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:48 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:10 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:26 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:45:49 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:47:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:20:16 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:13:20 PM |