Ngày 22/8/2007 là 10/7 năm Đinh Hợi
Ngày 10/7 AL là: ngày Mậu Tý, tháng Mậu Thân, năm Đinh Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 13 - Lập Thu (148.270) (13/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mặt Trời tuần 01/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:46 AM |
Mặt trời lặn |
06:01:12 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:46:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:06 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:22:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:45:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:48:15 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:20:08 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:13:50 PM |