Ngày 22 tháng 8, 2047 là 2/7 năm Đinh Mão - Tiết khí 13: Lập Thu ∡148.58 °
Ngày 2/7 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mão. Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Dương |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (13): Lập Thu (148.580) (14/15)
Tiết Lập Thu là thời gian bắt đầu bước vào mùa Thu, ánh sáng và nhiệt độ giảm dần Trời bắt đầu có biểu hiện se lạnh, mùa hương cốm và hoa cúc bắt đầu nở.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:32:51 AM |
11:46:58 AM |
06:01:05 PM |
Dân dụng |
05:11:12 AM |
// |
06:22:44 PM |
Biển |
04:45:50 AM |
// |
06:48:06 PM |
Thiên văn |
04:20:16 AM |
// |
07:13:40 PM |