Ngày 22/9/1959 là 20/8 năm Kỷ Hợi
Ngày 20/8 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (177.960) (12/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:59 AM |
Mặt trời lặn |
05:41:02 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:37:00 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:02:08 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:26:44 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:51:23 PM |