Ngày 22/9/1982 là 6/8 năm Nhâm Tuất
Ngày 6/8 AL là: ngày Mậu Thân, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Ngày |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (178.380) (13/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:58 AM |
Mặt trời lặn |
05:40:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:36:51 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:01:50 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:26:26 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:51:04 PM |