Ngày 23/1/1952 là 27/12 năm Nhâm Thìn
Ngày 27/12 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Tân Sửu, năm Nhâm Thìn.
Tiết khí (24): Đại Hàn (301.580) (2/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Tân Sửu |
Thổ |
Âm |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (24): Đại Hàn (301.580) (2/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:09:59 AM |
Mặt trời lặn |
06:41:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:55:36 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:47:38 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:03:34 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:21:45 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:29:28 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:56:00 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:55:13 PM |