23
13
11, 1977
10, Đinh Tỵ

Ngày 23/11/1977 là 13/10 năm Đinh Tỵ

Ngày 13/10 AL là: ngày Giáp Thân, tháng Tân Hợi, năm Đinh Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Tân Hợi Kim Âm Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức
Ngày Giáp Thân Thuỷ Dương Tuyền Trung Thủy Nước trong suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Thủy
Kim
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa
Thủy
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (240.290) (15/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:45:17 AM
Mặt trời lặn 05:15:17 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:30:17 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:22:51 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:44 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:56:51 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:43 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:31:01 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:34 PM