Ngày 23/11/2042 là 11/10 năm Nhâm Tuất
Ngày 11/10 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 20 - Tiểu Tuyết (240.520) (15/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mặt Trời tuần 05/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:45:18 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:13 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:30:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:22:51 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:40 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:56:51 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:40 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:31:00 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:31 PM |