Ngày 23/12/1979 là 5/11 năm Kỷ Mùi
Ngày 5/11 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Bính Tý, năm Kỷ Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 22 - Đông Chí (270.250) (15/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:00:47 AM |
Mặt trời lặn |
05:24:32 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:42:39 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:37:50 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:47:29 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:11:18 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:14:01 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:44:55 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:40:24 PM |