Ngày 23/2/1975 là 13/1 năm Ất Mão
Ngày 13/1 AL là: ngày Canh Tý, tháng Mậu Dần, năm Ất Mão.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Mậu Dần |
Thổ |
Dương |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
Ngày |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (333.410) (3/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 02/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:02:53 AM |
Mặt trời lặn |
06:52:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:57:28 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:41:31 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:13:25 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:16:40 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:38:16 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:51:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:03:03 PM |