23
10
4, 2067
3, Đinh Hợi

Ngày 23/4/2067 là 10/3 năm Đinh Hợi

Ngày 10/3 AL là: ngày Nhâm Dần, tháng Giáp Thìn, năm Đinh Hợi.

Tiết khí (6): Cốc Vũ (32.660) (3/15)

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Tháng Giáp Thìn Hỏa Dương Phú Đăng Hỏa Lửa đèn to
Ngày Nhâm Dần Kim Dương Kim Bạch Kim Vàng pha bạc

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Mộc
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Thổ
Thủy
Thổ
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Mộc
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết khí (6): Cốc Vũ (32.660) (3/15)

Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 19/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:27:30 AM
Mặt trời lặn 05:57:10 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:42:20 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:05:47 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:18:53 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:40:20 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:44:20 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:14:39 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:10:01 PM