Ngày 23 tháng 5, 1935 là 21/4 năm Ất Hợi - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡60.66 °
Ngày 21/4 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Hợi. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Âm |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (60.660) (1/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:17:56 AM |
11:40:28 AM |
06:03:00 PM |
Dân dụng |
04:55:12 AM |
// |
06:25:44 PM |
Biển |
04:28:26 AM |
// |
06:52:30 PM |
Thiên văn |
04:01:13 AM |
// |
07:19:43 PM |