Ngày 23 tháng 5, 2047 là 29/4 năm Đinh Mão - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡61.55 °
Ngày 29/4 AL là: ngày Đinh Hợi, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Mão. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (61.550) (2/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 23/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:18:00 AM |
11:40:43 AM |
06:03:25 PM |
Dân dụng |
04:55:15 AM |
// |
06:26:11 PM |
Biển |
04:28:27 AM |
// |
06:52:59 PM |
Thiên văn |
04:01:12 AM |
// |
07:20:14 PM |