Ngày 23/6/1986 là 17/5 năm Bính Dần
Ngày 17/5 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Giáp Ngọ, năm Bính Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 10 - Hạ Chí (90.980) (15/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:20:14 AM |
Mặt trời lặn |
06:11:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:45:58 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:56:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:35:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:29:28 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:02:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:01:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:30:31 PM |