Ngày 23/9/1929 là 21/8 năm Kỷ Tỵ
Ngày 21/8 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Quý Dậu, năm Kỷ Tỵ.
Tiết khí (15): Bạch Lộ (179.190) (15/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Ngày |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (15): Bạch Lộ (179.190) (15/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:57 AM |
Mặt trời lặn |
05:40:08 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:36:32 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:51 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:01:14 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:15 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:25:50 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:50:27 PM |