Ngày 23/9/1958 là 11/8 năm Mậu Tuất
Ngày 11/8 AL là: ngày Quý Mão, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Tuất |
Mộc |
Dương |
Bình Địa Mộc |
Gỗ đồng bằng |
Tháng |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Quý Mão |
Kim |
Âm |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 15 - Bạch Lộ (179.170) (14/15)
Bạch Lộ chính là nắng nhạt, thời tiết lúc này chuyển sang mát hẳn. Ban đêm se se lạnh, đã có sương rơi, hơi nước đọng trên ngọn cỏ như mưa móc vào lúc sáng sớm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:32:58 AM |
Mặt trời lặn |
05:40:10 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:36:34 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:11:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:01:16 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:47:16 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:25:52 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:22:39 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:50:29 PM |