Ngày 24/10/1979 là 4/9 năm Kỷ Mùi
Ngày 4/9 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Giáp Tý |
Kim |
Dương |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 17 - Hàn Lộ (209.690) (14/15)
Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:35:02 AM |
Mặt trời lặn |
05:21:30 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:16 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:33 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:43:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:35 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:07:57 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:43 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:32:49 PM |