24
7
10, 1990
9, Canh Ngọ

Ngày 24/10/1990 là 7/9 năm Canh Ngọ

Ngày 7/9 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Ngọ Thổ Dương Lộ Bàng Thổ Đất đường đi
Tháng Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Hỏa
Thủy
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 18 - Sương Giáng (210.020) (15/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:35:05 AM
Mặt trời lặn 05:21:21 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:28:13 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:13:35 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:42:51 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:48:38 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:07:49 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:23:45 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:32:41 PM