Ngày 24 tháng 12, 2051 là 22/11 năm Tân Mùi - Tiết khí 22: Đông Chí ∡271.8 °
Ngày 22/11 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Canh Tý, năm Tân Mùi. Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Mùi |
Thổ |
Âm |
Lộ Bàng Thổ |
Đất đường đi |
Tháng |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (22): Đông Chí (271.80) (2/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:01:21 AM |
11:43:15 AM |
05:25:10 PM |
Dân dụng |
05:38:25 AM |
// |
05:48:06 PM |
Biển |
05:11:53 AM |
// |
06:14:38 PM |
Thiên văn |
04:45:30 AM |
// |
06:41:00 PM |