Ngày 24 tháng 3, 2048 là 11/2 năm Mậu Thìn - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡3.74 °
Ngày 11/2 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn. Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thìn |
Mộc |
Dương |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Tháng |
Ất Mão |
Thuỷ |
Âm |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Ngày |
Quý Tỵ |
Thuỷ |
Âm |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (4): Xuân Phân (3.740) (4/15)
Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:45:06 AM |
11:50:05 AM |
05:55:03 PM |
Dân dụng |
05:24:00 AM |
// |
06:16:10 PM |
Biển |
04:59:22 AM |
// |
06:40:47 PM |
Thiên văn |
04:34:41 AM |
// |
07:05:28 PM |