Ngày 24 tháng 5, 1917 là 4/4 năm Đinh Tỵ - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡61.96 °
Ngày 4/4 AL là: ngày Bính Dần, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Tỵ. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Âm |
Sa Trung Thổ |
Đất pha cát |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (61.960) (2/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 25/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:17:44 AM |
11:40:32 AM |
06:03:21 PM |
Dân dụng |
04:54:58 AM |
// |
06:26:07 PM |
Biển |
04:28:08 AM |
// |
06:52:57 PM |
Thiên văn |
04:00:52 AM |
// |
07:20:13 PM |