24
16
5, 1948
4, Mậu Tý

Ngày 24/5/1948 là 16/4 năm Mậu Tý

Ngày 16/4 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Đinh Tỵ, năm Mậu Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Tý Hỏa Dương Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Tháng Đinh Tỵ Thổ Âm Sa Trung Thổ Đất pha cát
Ngày Kỷ Dậu Thổ Âm Đại Trạch Thổ Đất nền nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Kim
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Thủy
Thủy
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Hỏa
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 8 - Tiểu Mãn (62.40) (2/15)

Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 03/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:17:44 AM
Mặt trời lặn 07:03:32 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:40:38 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:54:57 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 07:26:20 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:28:06 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:53:11 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:00:48 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 08:20:28 PM