Ngày 24 tháng 7, 2007 là 11/6 năm Đinh Hợi - Tiết khí 12: Đại Thử ∡120.47 °
				Ngày 11/6 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Hợi.  Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Đinh Hợi | Thổ | Âm | Ốc Thượng Thổ | Đất nóc nhà | 
							
								| Tháng | Đinh Mùi | Thuỷ | Âm | Thiên Hà Thủy | Nước trên trời | 
							
								| Ngày | Kỷ Mùi | Hỏa | Âm | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (12): Đại Thử (120.470) (1/15)
				Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:28:22 AM | 11:50:26 AM | 06:12:30 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:05:42 AM | // | 06:35:10 PM | 
							
								| Biển | 04:39:02 AM | // | 07:01:51 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:11:56 AM | // | 07:28:56 PM |