24
4
9, 2093
8, Quý Sửu

Ngày 24 tháng 9, 2093 là 4/8 năm Quý Sửu - Tiết khí 16: Thu Phân ∡181.45 °

Ngày 4/8 AL là: ngày Quý Tỵ, tháng Tân Dậu, năm Quý Sửu. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Quý Tỵ Thuỷ Âm Trường Lưu Thủy Nước chảy mạnh

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thổ
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Kim
Thổ
Kim
Hỏa
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết khí (16): Thu Phân (181.450) (2/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6

Mùa Xuân

Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12

Mùa Hạ

Mùa Thu - Tiết khí: 13-18

Mùa Thu

Mùa Đông - Tiết khí: 19-24

Mùa Đông

Mặt Trời tuần 24/2025

Tại Mọc Cực đỉnh Lặn
Mặt trời 05:33:02 AM 11:35:49 AM 05:38:37 PM
Dân dụng 05:11:56 AM // 05:59:43 PM
Biển 04:47:21 AM // 06:24:18 PM
Thiên văn 04:22:44 AM // 06:48:55 PM