25
25
1, 1976
12, Ất Mão

Ngày 25/1/1976 là 25/12 năm Bính Thìn

Ngày 25/12 AL là: ngày Bính Tý, tháng Kỷ Sửu, năm Bính Thìn.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Bính Thìn Thổ Dương Sa Trung Thổ Đất pha cát
Tháng Kỷ Sửu Hỏa Âm Thích Lịch Hỏa Lửa sấm sét
Ngày Bính Tý Thuỷ Dương Giản Hạ Thủy Nước khe suối

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Mộc
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 24 - Đại Hàn (303.840) (3/15)

Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 02/2025

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:09:58 AM
Mặt trời lặn 05:42:12 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:56:05 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:47:42 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:04:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:21:53 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:30:17 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:56:12 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:55:58 PM