Ngày 25/1/2073 là 18/12 năm Nhâm Thìn
Ngày 18/12 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thìn.
Tiết khí (24): Đại Hàn (305.320) (6/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (24): Đại Hàn (305.320) (6/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 21/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:44 AM |
Mặt trời lặn |
05:42:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:12 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:04:54 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:30:39 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:56:07 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:56:17 PM |