Ngày 25 tháng 10, 1989 là 26/9 năm Kỷ Tỵ - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡211.26 °
				Ngày 26/9 AL là: ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tuất, năm Kỷ Tỵ.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Kỷ Tỵ | Mộc | Âm | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
							
								| Tháng | Giáp Tuất | Hỏa | Dương | Sơn Đầu Hỏa | Lửa trên núi | 
							
								| Ngày | Mậu Ngọ | Hỏa | Dương | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (211.260) (2/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:35:20 AM | 11:28:04 AM | 05:20:48 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:13:48 AM | // | 05:42:20 PM | 
							
								| Biển | 04:48:48 AM | // | 06:07:20 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:23:53 AM | // | 06:32:15 PM |