Ngày 25/10/1993 là 11/9 năm Quý Dậu
Ngày 11/9 AL là: ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Dậu.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Quý Dậu |
Kim |
Âm |
Kiếm Phong Kim |
Vàng mũi kiếm |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Kỷ Mão |
Thổ |
Âm |
Thành Đầu Thổ |
Đất trên thành |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 18 - Sương Giáng (211.290) (1/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:35:20 AM |
Mặt trời lặn |
05:20:48 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:28:04 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:13:48 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:42:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:48:48 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:07:19 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:23:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:32:14 PM |