25
12
11, 1955
10, Ất Mùi

Ngày 25/11/1955 là 12/10 năm Ất Mùi

Ngày 12/10 AL là: ngày Canh Dần, tháng Đinh Hợi, năm Ất Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Đinh Hợi Thổ Âm Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà
Ngày Canh Dần Mộc Dương Tùng Bách Mộc Gỗ tùng bách

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thủy
Thổ
Thủy
Mộc
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Thổ
Thổ
Thủy
Mộc
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Tiết 20 - Tiểu Tuyết (241.640) (1/15)

Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 41/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:46:00 AM
Mặt trời lặn 05:15:27 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:30:43 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:23:30 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:37:56 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:57:28 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:03:58 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:31:35 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:29:51 PM