Ngày 25 tháng 12, 1935 là 30/11 năm Ất Hợi - Tiết khí 22: Đông Chí ∡271.96 °
Ngày 30/11 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Mậu Tý, năm Ất Hợi. Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Mậu Tý |
Hỏa |
Dương |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (22): Đông Chí (271.960) (2/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:01:43 AM |
11:43:37 AM |
05:25:30 PM |
Dân dụng |
05:38:47 AM |
// |
05:48:26 PM |
Biển |
05:12:14 AM |
// |
06:14:59 PM |
Thiên văn |
04:45:52 AM |
// |
06:41:21 PM |