Ngày 25/2/2054 là 18/1 năm Giáp Tuất
Ngày 18/1 AL là: ngày Đinh Dậu, tháng Bính Dần, năm Giáp Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Tháng |
Bính Dần |
Hỏa |
Dương |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Ngày |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Âm |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 2 - Vũ Thủy (336.310) (6/15)
Tiết Vũ Thủy được dịch từ Hán nghĩa là mưa ẩm. Bắt đầu từ thời điểm này có những hạt mưa li ti với những cơn mưa Xuân. Gió Xuân thổi khắp nơi, băng tuyết tan, nước mưa nhiều, không khí ẩm thấp nên gọi là Vũ Thủy.
Mặt Trời tuần 09/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:01:25 AM |
Mặt trời lặn |
05:52:27 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:56:56 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:40:05 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:13:46 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:15:19 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:38:32 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:36 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:03:16 PM |