Ngày 25/4/1966 là 5/3 năm Bính Ngọ
Ngày 5/3 AL là: ngày Giáp Dần, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
Tháng |
Nhâm Thìn |
Thuỷ |
Dương |
Trường Lưu Thủy |
Nước chảy mạnh |
Ngày |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 6 - Cốc Vũ (34.020) (4/15)
Cốc Vũ là mưa rào. Trong đó, Vũ là mưa, Cốc là ngũ cốc. Những cơn mưa vào cuối Thu là những trận mưa rào, rơi xuống như những hạt ngũ cốc. Theo một hàm nghĩa khác, trong nông nghiệp các loài hoa màu, cây cối sinh trưởng phát triển tốt thì lượng mưa rất quan trọng. Vì thế, năm nào vào thời điểm này có xuất hiện mưa rào thì báo hiệu cho một năm mùa màng bội thu.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:26:44 AM |
Mặt trời lặn |
06:57:18 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:42:01 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:04:58 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:19:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:39:27 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:44:35 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:13:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:10:20 PM |