Ngày 25/5/2007 là 9/4 năm Đinh Hợi
Ngày 9/4 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Hợi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Hợi |
Thổ |
Âm |
Ốc Thượng Thổ |
Đất nóc nhà |
Tháng |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Ngày |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Âm |
Thiên Thượng Hỏa |
Lửa trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 8 - Tiểu Mãn (63.150) (3/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:17:46 AM |
Mặt trời lặn |
06:03:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:40:48 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:54:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:26:38 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:28:04 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:53:31 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:00:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:20:51 PM |