Ngày 25 tháng 5, 2094 là 12/4 năm Giáp Dần - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡64.09 °
Ngày 12/4 AL là: ngày Bính Thân, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Dần. Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Dần |
Thuỷ |
Dương |
Đại Khe Thủy |
Nước khe lớn |
Tháng |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Âm |
Đại Lâm Mộc |
Gỗ rừng già |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (8): Tiểu Mãn (64.090) (5/15)
Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:17:50 AM |
11:41:03 AM |
06:04:15 PM |
Dân dụng |
04:55:00 AM |
// |
06:27:05 PM |
Biển |
04:28:05 AM |
// |
06:54:00 PM |
Thiên văn |
04:00:43 AM |
// |
07:21:22 PM |