Ngày 25/7/2030 là 25/6 năm Canh Tuất
Ngày 25/6 AL là: ngày Tân Dậu, tháng Quý Mùi, năm Canh Tuất.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 12 - Đại Thử (121.850) (1/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 46/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:28:45 AM |
Mặt trời lặn |
06:12:16 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:31 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:06:09 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:34:52 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:39:32 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:01:29 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:12:30 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:28:31 PM |